VN520


              

磨练

Phiên âm : mó liàn.

Hán Việt : ma luyện.

Thuần Việt : tôi luyện; rèn luyện; nung đúc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tôi luyện; rèn luyện; nung đúc (trong hoàn cảnh khó khăn)
(在艰难困苦的环境中)锻炼


Xem tất cả...