Phiên âm : mó liàn.
Hán Việt : ma luyện.
Thuần Việt : tôi luyện; rèn luyện; nung đúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôi luyện; rèn luyện; nung đúc (trong hoàn cảnh khó khăn)(在艰难困苦的环境中)锻炼