VN520


              

磨滅

Phiên âm : mó miè.

Hán Việt : ma diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 消逝, .

Trái nghĩa : 永存, 長存, .

消滅。例這次的經歷將是我心中不可磨滅的記憶。
1.消滅。如:「他對國家的貢獻不可磨滅。」也作「摩滅」。2.折磨。《劉知遠諸宮調.第一》:「樂極悲來也凋厥, 這好事果然磨滅。」元.無名氏《陳州糶米》第一折:「罷!罷!罷!也是俺這百姓的命該受這般磨滅。」也作「磨勒」。

phai mờ; mờ nhạt; mờ đi (dấu tích, ấn tượng, công cán, sự thực)。
(痕跡、印象、功績、事實、道理等)經過相當時期逐漸消失。
不可磨滅。
không thể phai mờ được.
年深月久,碑文已經磨滅。
năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia đá đã bị phai mờ.


Xem tất cả...