VN520


              

磨灭

Phiên âm : mó miè.

Hán Việt : ma diệt.

Thuần Việt : phai mờ; mờ nhạt; mờ đi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phai mờ; mờ nhạt; mờ đi (dấu tích, ấn tượng, công cán, sự thực)
(痕迹印象功绩事实道理等)经过相当时期逐渐消失
bùkěmómiè.
không thể phai mờ được.
年深月久,碑文已经磨灭.
niánshēnyuèjǐu,bēiwén yǐjīng mómiè.
năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia


Xem tất cả...