Phiên âm : mó miè.
Hán Việt : ma diệt.
Thuần Việt : phai mờ; mờ nhạt; mờ đi .
phai mờ; mờ nhạt; mờ đi (dấu tích, ấn tượng, công cán, sự thực)
(痕迹印象功绩事实道理等)经过相当时期逐渐消失
bùkěmómiè.
không thể phai mờ được.
年深月久,碑文已经磨灭.
niánshēnyuèjǐu,bēiwén yǐjīng mómiè.
năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia