Phiên âm : mó yá.
Hán Việt : ma nha.
Thuần Việt : tốn hơi thừa lời; tranh cãi vô ích; lý sự; cãi vã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốn hơi thừa lời; tranh cãi vô ích; lý sự; cãi vã多费口舌;说废话;无意义地争辩Nghiến răng