Phiên âm : mó dǐng zhì zhǒng.
Hán Việt : ma đính chí chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不辭辛勞, 捨己助人。也作「摩頂放踵」。