VN520


              

磨陀

Phiên âm : mó tuó.

Hán Việt : ma đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.逍遙自在。元.關漢卿〈大德歌.吹一個〉曲:「想人生能幾何, 十分淡薄隨緣過, 得磨陀處且磨陀。」也作「磨跎」、「磨駝」。2.醉酒。也作「摩陀」。


Xem tất cả...