Phiên âm : mò guānr.
Hán Việt : ma quan nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事研磨製麵的工人。如:「隔壁那位嬌滴滴的大姑娘, 嫁了個磨官兒做媳婦。」