VN520


              

磨治

Phiên âm : mó zhì.

Hán Việt : ma trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打磨雕琢。唐.李商隱〈韓碑〉詩:「長繩百尺拽碑倒, 粗砂大石相磨治。」《清史稿.卷四八二.儒林列傳三.張惠言列傳》:「嘗奉命詣盛京篆列聖加尊號玉寶, 惠言言於當事, 謂舊藏寶不得磨治。」


Xem tất cả...