Phiên âm : mó yáng gōng.
Hán Việt : ma dương công.
Thuần Việt : kéo dài công việc; lãn công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo dài công việc; lãn công工作时拖延时间,也泛指工作懒散拖沓