VN520


              

磨损

Phiên âm : mó sǔn.

Hán Việt : ma tổn.

Thuần Việt : mài mòn; mòn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mài mòn; mòn
机件或其他物体由于摩擦和使用而造成损耗


Xem tất cả...