Phiên âm : mó sǔn.
Hán Việt : ma tổn.
Thuần Việt : mài mòn; mòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mài mòn; mòn机件或其他物体由于摩擦和使用而造成损耗