Phiên âm : mó dui.
Hán Việt : ma đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.磋商。多用於商議價值。2.對照比較。清.阮大鋮《燕子箋》第一六齣:「磨對明白, 方才寫名姓傳臚。」