VN520


              

磨了半截舌頭

Phiên âm : mó le bàn jié shé tou.

Hán Việt : ma liễu bán tiệt thiệt đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大費脣舌。元.李行道《灰闌記.楔子》:「磨了半截舌頭, 母親像有許的意思了。」元.喬吉《金錢記》第二折:「老相公!飛卿兄弟不肯做門館, 小官磨了半截舌頭, 纔得依允。」


Xem tất cả...