VN520


              

看不出

Phiên âm : kàn bù chū.

Hán Việt : khán bất xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhìn không ra, không phân biện được. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Biến liễu kỉ chủng tự thể, tố đắc nhất hào khán bất xuất thị giả đích 變了幾種字體, 做得一毫看不出是假的 (Đệ nhị ngũ hồi).
♦Không nghĩ tới, không ngờ. ◎Như: khán bất xuất tha giá nhân đảo ngận hữu phách lực 看不出他這人倒很有魄力.


Xem tất cả...