VN520


              

看開

Phiên âm : kàn kāi.

Hán Việt : khán khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放寬胸懷, 坦然面對現實。如:「凡事看開一點, 自然能海闊天空, 心無掛礙。」


Xem tất cả...