Phiên âm : kān mén.
Hán Việt : khán môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看守門戶。例父母雙雙外出, 只留下小孩獨自看門, 不但違法, 而且危險。看守門戶。如:「你暫時留在這兒看門, 注意來往出入的人。」