Phiên âm : kàn fēng shǐ chuán.
Hán Việt : khán phong sử thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻見機行事。參見「看風使帆」條。《西湖佳話.斷橋情跡》:「老娘是個走千家、踏萬戶, 極聰明的人, 須看風使船, 且待他口聲何如?」