VN520


              

看守

Phiên âm : kān shǒu.

Hán Việt : khán thủ.

Thuần Việt : trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng.

Đồng nghĩa : 看管, 把守, .

Trái nghĩa : , .

trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng
负责守卫;照料
kànshǒu ménhù.
trông coi nhà cửa.
quản lý; theo dõi; canh gác; canh giữ (phạm nhân)
监视和管理 (犯人)
看守犯人.
kànshǒu fànrén.
canh giữ phạm nhân.
cai ngục; quản n


Xem tất cả...