VN520


              

看扁

Phiên âm : kàn biǎn.

Hán Việt : khán biển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看不起、輕視。例我們真是看扁他了, 沒想到瘦弱的他, 竟然是跆拳道的黑帶高手。
看不起、看輕。如:「你說我不會游泳, 真把我看扁了。」


Xem tất cả...