Phiên âm : kàn biǎn.
Hán Việt : khán biển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看不起、輕視。例我們真是看扁他了, 沒想到瘦弱的他, 竟然是跆拳道的黑帶高手。看不起、看輕。如:「你說我不會游泳, 真把我看扁了。」