Phiên âm : kān qīng.
Hán Việt : khán thanh.
Thuần Việt : canh đồng; trông chừng hoa màu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
canh đồng; trông chừng hoa màu (đề phòng kẻ trộm hay động vật phá hoại)看守正在结实还未成熟的庄稼,以防偷盗或动物损害