VN520


              

看青

Phiên âm : kān qīng.

Hán Việt : khán thanh.

Thuần Việt : canh đồng; trông chừng hoa màu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

canh đồng; trông chừng hoa màu (đề phòng kẻ trộm hay động vật phá hoại)
看守正在结实还未成熟的庄稼,以防偷盗或动物损害


Xem tất cả...