VN520


              

看笑话

Phiên âm : kàn xiào hua.

Hán Việt : khán tiếu thoại.

Thuần Việt : chế giễu; chê cười; làm trò cười .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế giễu; chê cười; làm trò cười (lấy những chuyện không hay của người khác ra làm trò cười)
拿别人不体面的事当作笑料
大家都在看他的笑话。
dàjiā dōu zài kàn tā de xiàohuà.
mọi người đang
这件事情我们要特别小心,不要给人家看笑话。
zhè jiàn shìqíng wǒmen yào tèbié xiǎoxīn, bùyào jǐ rénjiā kàn xiàohuà.
việc này chúng ta phải cẩn thận, đừng để người ta chê cười.


Xem tất cả...