VN520


              

看相

Phiên âm : kàn xiàng.

Hán Việt : khán tương.

Thuần Việt : xem tướng; coi tướng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem tướng; coi tướng (qua tướng mạo, chỉ tay, thần thái để đoán số mệnh)
观察人的相貌,骨骼或 手 掌的纹路等来判断命运好坏(迷信)


Xem tất cả...