Phiên âm : kàn bìng.
Hán Việt : khán bệnh.
Thuần Việt : khám bệnh; đi khám bệnh; đi thăm bệnh; chẩn bệnh .
khám bệnh; đi khám bệnh; đi thăm bệnh; chẩn bệnh (bác sĩ)
(医生)给人治病
wáng dàfū bù zàijiā, tā jǐ rén kànbìng qùle.
bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
khám bệnh; đi khám bệnh; khám bác sĩ (bện