Phiên âm : xǐng jì.
Hán Việt : tỉnh kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
回憶、記憶。唐.韓愈〈與崔群書〉:「又不知無乃都不省記, 任其死生壽夭耶!」也作「記省」。