VN520


              

省記

Phiên âm : xǐng jì.

Hán Việt : tỉnh kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

回憶、記憶。唐.韓愈〈與崔群書〉:「又不知無乃都不省記, 任其死生壽夭耶!」也作「記省」。


Xem tất cả...