Phiên âm : xǐng qīn.
Hán Việt : tỉnh thân.
Thuần Việt : thăm viếng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm viếng (người thân)回家乡或到远处看望父母或其他尊亲