VN520


              

省識

Phiên âm : xǐng shì.

Hán Việt : tỉnh thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

認識。唐.杜甫〈詠懷古跡〉詩五首之三:「畫圖省識春風面, 環珮空歸月夜魂。」清.納蘭性德〈南鄉子.淚咽卻無聲〉詞:「憑仗丹青重省識, 盈盈, 一片傷心畫不成。」


Xem tất cả...