Phiên âm : shěng yòng zú cái.
Hán Việt : tỉnh dụng túc tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節省費用, 充實財富。《國語.晉語四》:「輕關易道, 通商寬農。懋穡勸分, 省用足財。」