VN520


              

省事寧人

Phiên âm : shěng shì níng rén.

Hán Việt : tỉnh sự ninh nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「息事寧人」。見「息事寧人」條。


Xem tất cả...