Phiên âm : xǐng mù.
Hán Việt : tỉnh mộ.
Thuần Việt : thăm mộ; viếng mộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm mộ; viếng mộ. 探望尊長的墳墓.