Phiên âm : shěng xíng.
Hán Việt : tỉnh hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種傳統的簡化漢字方法。省略形聲字中意符的筆畫, 使原字筆畫更簡易。如「星」字, 據《說文》, 本為「从晶从生聲」, 省形作「星」。