Phiên âm : shěng zhǎng.
Hán Việt : tỉnh trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
省政府的首長。例為了尊重民意, 本屆省長將開放民選。省政府的首長。如:「兩國省長互訪, 促進雙方政治、文化的交流。」