VN520


              

省政建設

Phiên âm : shěng zhèng jiàn shè.

Hán Việt : tỉnh chánh kiến thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由省政府推行的地方建設。


Xem tất cả...