Phiên âm : xǐng fāng guān mín.
Hán Việt : tỉnh phương quan dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巡視四方, 觀察民情風俗。《易經.觀卦.象曰》:「風行地上, 觀先王以省方觀民設教。」《清史稿.卷八九.禮志八》:「皇帝省方觀民, 特舉時巡盛典。」也作「省方觀俗」、「省俗觀風」。