VN520


              

省方觀民

Phiên âm : xǐng fāng guān mín.

Hán Việt : tỉnh phương quan dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巡視四方, 觀察民情風俗。《易經.觀卦.象曰》:「風行地上, 觀先王以省方觀民設教。」《清史稿.卷八九.禮志八》:「皇帝省方觀民, 特舉時巡盛典。」也作「省方觀俗」、「省俗觀風」。


Xem tất cả...