Phiên âm : shěng yóu de dēng.
Hán Việt : tỉnh du đích đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻容易應付的人。例你別小看這個人, 他可不是個省油的燈。比喻容易應付的人。如:「你別小看這個人, 他可不是個省油的燈。」