VN520


              

省油的燈

Phiên âm : shěng yóu de dēng.

Hán Việt : tỉnh du đích đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻容易應付的人。例你別小看這個人, 他可不是個省油的燈。
比喻容易應付的人。如:「你別小看這個人, 他可不是個省油的燈。」


Xem tất cả...