VN520


              

省減

Phiên âm : shěng jiǎn.

Hán Việt : tỉnh giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 增加, .

減輕、減少。《漢書.卷八.宣帝紀》:「方今天下少事, 繇役省減。」


Xem tất cả...