Phiên âm : shěng jiǎn.
Hán Việt : tỉnh giảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 增加, .
減輕、減少。《漢書.卷八.宣帝紀》:「方今天下少事, 繇役省減。」