Phiên âm : xǐng chá.
Hán Việt : tỉnh sát.
Thuần Việt : tự kiểm điểm bản thân.
Đồng nghĩa : 省檢, .
Trái nghĩa : , .
tự kiểm điểm bản thân. 檢查自己的思想行為.