Phiên âm : jìn xīn jié lì.
Hán Việt : tận tâm kiệt lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敷衍塞責, 敷衍了事, .
費盡心思, 竭盡全力。《宋書.卷八三.宗越傳》:「帝凶暴無道, 而越及譚金、童太壹並為之用命, 誅戮群公及何邁等, 莫不盡心竭力, 故帝憑其爪牙, 無所忌憚。」《水滸傳》第一一六回:「你只顧盡心竭力, 與國家出力。」