VN520


              

盡心盡力

Phiên âm : jìn xīn jìn lì.

Hán Việt : tận tâm tận lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不遺餘力, 全力以赴, .

Trái nghĩa : 敷衍了事, .

費盡心思、竭盡力量。例他答應別人的事情, 就一定會盡心盡力去完成。
竭盡心思、力量。《晉書.卷七五.王湛傳》:「且受遇先帝, 綢繆繾綣, 並志竭忠貞, 盡心盡力, 歸誠陛下, 以報先帝。」


Xem tất cả...