VN520


              

畏首畏尾

Phiên âm : wèi shǒu wèi wěi.

Hán Việt : UÝ THỦ UÝ VĨ.

Thuần Việt : sợ đông sợ tây; sợ bóng sợ gió; cái gì cũng sợ.

Đồng nghĩa : 諸多忌憚, 左顧右盼, 畏葸不前, 猶豫不決, 縮手縮腳, 瞻前顧後, .

Trái nghĩa : 敢作敢為, 一往直前, 勇往直前, 挺身而出, 無所畏懼, .

sợ đông sợ tây; sợ bóng sợ gió; cái gì cũng sợ. 怕這怕那, 形容疑慮過多.


Xem tất cả...