VN520


              

畏頭畏尾

Phiên âm : wèi tóu wèi wěi.

Hán Việt : úy đầu úy vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顧前顧後, 十分戒慎恐懼的樣子。《紅樓夢》第七五回:「你別裝老實了, 除了朝廷治罪, 沒有砍頭的。你不必畏頭畏尾的。」也作「畏首畏尾」。
義參「畏首畏尾」。見「畏首畏尾」條。


Xem tất cả...