Phiên âm : wèi tiān xù mín.
Hán Việt : úy thiên tuất dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬畏上天, 愛護百姓。宋.朱熹〈辭免進職奏狀一〉:「既閔然有畏天恤民之誠, 而聖訓丁寧又無非惻憺焦勞之實。」也作「畏天愛民」。