Phiên âm : wèi qiáng líng ruò.
Hán Việt : úy cường 凌 nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害怕強權, 欺凌弱小。《三國演義》第四三回:「蘇秦佩六國相印, 張儀兩次相秦, 皆有匡扶人國之謀, 非比畏強凌弱, 懼刀避劍之人也。」