Phiên âm : wèi tiān ài mín.
Hán Việt : úy thiên ái dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬畏上天, 愛護百姓。宋.陸游〈上殿札子〉三首之三:「祖宗畏天愛民, 子孫皆當取法。」也作「畏天恤民」。