VN520


              

畏天愛民

Phiên âm : wèi tiān ài mín.

Hán Việt : úy thiên ái dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敬畏上天, 愛護百姓。宋.陸游〈上殿札子〉三首之三:「祖宗畏天愛民, 子孫皆當取法。」也作「畏天恤民」。


Xem tất cả...