Phiên âm : wèi nán gǒu ān.
Hán Việt : úy nan cẩu an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害怕困難, 苟且偷安。《清史稿.卷一二一.食貨志二》:「大學士倭仁疏陳黑地升科, 州縣畏難苟安, 請申明賞罰。」《老殘遊記》第八回:「只此一聲, 人人精神震動。不但人行腳下覺得輕了許多, 即騙子亦不似從前畏難苟安的行動。」