VN520


              

縮手縮腳

Phiên âm : suō shǒu suō jiǎo.

Hán Việt : súc thủ súc cước .

Thuần Việt : chân tay co cóng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chân tay co cóng (vì lạnh). 因寒冷而四肢不能舒展的樣子.


Xem tất cả...