VN520


              

畏死貪生

Phiên âm : wèi sǐ tān shēng.

Hán Việt : úy tử tham sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪戀生命而害怕死亡。如:「像你這樣畏死貪生, 怎能成就大事業呢?」明.陸采《明珠記》第三一齣:「古人然諾處, 重丘山, 我怎肯畏死貪生不向前。」也作「貪生怕死」。


Xem tất cả...