Phiên âm : wèi sǐ tān shēng.
Hán Việt : úy tử tham sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪戀生命而害怕死亡。如:「像你這樣畏死貪生, 怎能成就大事業呢?」明.陸采《明珠記》第三一齣:「古人然諾處, 重丘山, 我怎肯畏死貪生不向前。」也作「貪生怕死」。