Phiên âm : wèi zuì qián táo.
Hán Việt : úy tội tiềm đào.
Thuần Việt : chạy án; bỏ trốn; chạy tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy án; bỏ trốn; chạy tội因畏惧罪刑而秘密逃走