VN520


              

畏罪潜逃

Phiên âm : wèi zuì qián táo.

Hán Việt : úy tội tiềm đào.

Thuần Việt : chạy án; bỏ trốn; chạy tội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy án; bỏ trốn; chạy tội
因畏惧罪刑而秘密逃走


Xem tất cả...