Phiên âm : wèi zuì qián táo.
Hán Việt : úy tội tiềm đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因畏懼罪刑而祕密逃走。例他已經失蹤多日, 想必是畏罪潛逃了。因畏懼罪刑而祕密逃走。如:「他已經失蹤多日, 想必是畏罪潛逃了。」