VN520


              

敢作敢為

Phiên âm : gǎn zuò gǎn wéi.

Hán Việt : cảm tác cảm vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 畏首畏尾, .

放膽做事, 無所顧忌。《隋唐演義》第六九回:「凡諸音樂, 一習便能, 敢作敢為, 并不知宮中忌憚。」清.翁方綱《石洲詩話》卷四:「而誠齋較之石湖, 更有敢作敢為之色, 頤指氣使, 似乎無不如意, 所以其名尤重。」


Xem tất cả...