VN520


              

生产井

Phiên âm : shēng chǎn jǐng.

Hán Việt : sanh sản tỉnh.

Thuần Việt : Giếng sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giếng sản xuất


Xem tất cả...